Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: mã an sơn
Hàng hiệu: Aoxuan
Chứng nhận: CE
Số mô hình: QC11K-4*2500mm
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 SET
Giá bán: $6500-$7300
chi tiết đóng gói: LCL
Thời gian giao hàng: 35 DAYS
Điều khoản thanh toán: 50% deposit
Khả năng cung cấp: 300 sets/year
Chất liệu lưỡi dao: |
Cr12 |
Phạm vi đo trở lại: |
20-500mm |
chiều rộng cắt: |
2500mm |
góc cắt: |
1°30' |
Bộ điều khiển: |
E21s Estun |
Kích thước tổng thể: |
3040x1550x1550mm |
Cân nặng: |
2500kg |
lần đột quỵ: |
16 lần/phút |
Chất liệu lưỡi dao: |
Cr12 |
Phạm vi đo trở lại: |
20-500mm |
chiều rộng cắt: |
2500mm |
góc cắt: |
1°30' |
Bộ điều khiển: |
E21s Estun |
Kích thước tổng thể: |
3040x1550x1550mm |
Cân nặng: |
2500kg |
lần đột quỵ: |
16 lần/phút |
Ngoài ra, nó còn được trang bị nhiều chức năng, bao gồm thước đo mặt sau cơ học, cắt tỉa vận hành thủ công, hiển thị số và thiết bị 'Cài đặt nhanh' khe hở lưỡi cắt.Hơn nữa, máy này có sẵn các hệ thống tùy chọn bổ sung như MD11, E21S và TP10S.
Máy cắt thủy lực dòng QC11K được thiết kế để cắt nhiều loại kim loại với độ chính xác chính xác.Nó hoàn toàn phù hợp cho ngành công nghiệp gia công kim loại, công nghiệp chế tạo máy, xây dựng công trình, công nghiệp khai thác mỏ, xây dựng đường sắt và công nghiệp hàng không vũ trụ.Nó phù hợp để cắt thép carbon, thép không gỉ, tấm mạ kẽm, nhôm và nhiều kim loại khác.
Máy này có các tính năng như truyền động thủy lực, cấu trúc tiên tiến, vận hành thuận tiện và hiệu suất đáng tin cậy.Nó được thiết kế để đạt được độ bền, độ ổn định và độ chính xác tối đa.Hơn nữa, nó cung cấp một chuyển động cắt trơn tru, tính linh hoạt và bảo trì dễ dàng.Ngoài ra, dòng QC11K cung cấp góc điều chỉnh để cắt chính xác hơn và có động cơ hiệu suất cao đảm bảo độ chính xác khi cắt cao nhất.
Tóm lại, máy cắt thủy lực sê-ri QC11K là một khoản đầu tư tuyệt vời do vận hành dễ dàng, hiệu suất cắt chính xác và bền bỉ, đồng thời giá cả kinh tế.
Người mẫu |
độ dày (mm) |
Độ dài cắt (mm) |
Góc cắt (°) |
sức mạnh vật chất (KN/CM) |
Đột quỵ (lần/phút) |
Quyền lực (kw) |
Kích thước (mm) |
4×2500 | 4 | 2500 | 1°30' | ≤450 | 10 | 5,5 | 3040*1610*1620 |
4×3200 | 4 | 3200 | 1°30' | ≤450 | 10 | 5,5 | 3840*1610*1620 |
4×4000 | 4 | 4000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 5,5 | 4600*1700*1700 |
4×6000 | 4 | 6000 | 1°30' | ≤450 | 5 | 7,5 | 6460*2100*3200 |
6×2500 | 6 | 2500 | 1°30' | ≤450 | 10 | 7,5 | 3040*1610*1620 |
6×3200 | 6 | 3200 | 1°30' | ≤450 | 9 | 7,5 | 3840*1610*1620 |
6×4000 | 6 | 4000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 7,5 | 4620*1750*1700 |
6×5000 | 6 | 5000 | 1°30' | ≤450 | 6 | 7,5 | 5400*1750*1700 |
6×6000 | 6 | 6000 | 1°30' | ≤450 | 5 | 11 | 6480*2100*2300 |
8×2500 | số 8 | 2500 | 1°30' | ≤450 | 10 | 7,5 | 3040*1700*1700 |
8×3200 | số 8 | 3200 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 7,5 | 3860*1700*1700 |
8×4000 | số 8 | 4000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 7,5 | 4640*1700*1700 |
8×5000 | số 8 | 5000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 7,5 | 5400*2400*2000 |
8×6000 | số 8 | 6000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 11 | 6480*2100*2350 |
10×2500 | 10 | 2500 | 1°30' | ≤450 | 9 | 11 | 3040*1700*1700 |
10×3200 | 10 | 3200 | 1°30' | ≤450 | 9 | 11 | 3860*1700*1700 |
10×4000 | 10 | 4000 | 1°30' | ≤450 | số 8 | 11 | 4650*2100*2000 |
10×6000 | 10 | 6000 | 2° | ≤450 | 5 | 15 | 6500*2100*2300 |
12×2500 | 12 | 2500 | 2° | ≤450 | 9 | 18,5 | 3140*2150*2000 |
12×3200 | 12 | 3200 | 2° | ≤450 | 9 | 18,5 | 3880*2150*2000 |
12×4000 | 12 | 4000 | 2° | ≤450 | số 8 | 18,5 | 4680*2150*2000 |
12×5000 | 12 | 5000 | 2° | ≤450 | 6 | 18,5 | 5900*2150*2000 |
12×6000 | 12 | 6000 | 2° | ≤450 | 5 | 18,5 | 6900*2600*2700 |
12×8000 | 12 | 8000 | 2° | ≤450 | 5 | 18,5 | 9000*3500*3500 |
16×2500 | 16 | 2500 | 2°30' | ≤450 | 9 | 18,5 | 3140*2150*2000 |
16×3200 | 16 | 3200 | 2°30' | ≤450 | số 8 | 18,5 | 3880*2150*2000 |
16×4000 | 16 | 4000 | 2°30' | ≤450 | số 8 | 18,5 | 4650*2150*2200 |
16×5000 | 16 | 5000 | 2°30' | ≤450 | 6 | 18,5 | 5900*2600*2700 |
16×6000 | 16 | 6000 | 2°30' | ≤450 | 5 | 22 | 6900*2700*2700 |
16×8000 | 16 | 8000 | 2°30' | ≤450 | 5 | 22 | 9000*3500*3500 |
20×2500 | 20 | 2500 | 3° | ≤450 | số 8 | 22 | 3440*2300*2500 |
20×3200 | 20 | 3200 | 3° | ≤450 | số 8 | 22 | 4150*2350*2700 |
20×4000 | 20 | 4000 | 3° | ≤450 | 5 | 22 | 4850*2350*2700 |
20×6000 | 20 | 6000 | 3° | ≤450 | 4 | 22 | 4850*2350*2700 |
25×2500 | 25 | 2500 | 3° | ≤450 | số 8 | 37 | 3200*2700*2900 |
25×3200 | 25 | 3200 | 3° | ≤450 | 5 | 37 | 4200*2700*2900 |
30×2500 | 30 | 2500 | 3° | ≤450 | 4 | 37 | 3300*2900*2900 |
30×3200 | 30 | 3200 | 3°30' | ≤450 | 4 | 40 | 4200*2900*2900 |
40×2500 | 40 | 2500 | 4° | ≤450 | 3 | 75 | 3200*3300*3000 |
40×3200 | 40 | 3200 | 4° | ≤450 | 3 | 90 | 4300*3300*3200 |
Chi tiết đóng gói:
☂ Trước tiên, mỗi máy cắt có gói màng nhựa, sau đó được đặt trong hộp gỗ, hộp gỗ có đệm xốp.
✈ Chúng tôi chất hàng lên xe tải hạng nặng để bốc hàng ra bến cảng. Tại bến chúng tôi đóng hàng vào container và vận chuyển ra nước ngoài.
Chi tiết giao hàng:
☀ Vận chuyển trong 30 ngày sau khi thanh toán.
Câu hỏi 1: Tên thương hiệu và Số kiểu của Máy cắt xoay thủy lực là gì?
A1: Tên thương hiệu của Máy cắt xoay thủy lực là Aoxuan và Số hiệu là QC11K-4 * 2500mm.
Câu 2: Máy cắt xoay thủy lực được sản xuất ở đâu?
A2: Máy cắt xoay thủy lực được sản xuất tại Maanshan.
Câu 3: Máy cắt xoay thủy lực có chứng nhận không?
A3: Có, Máy cắt xoay thủy lực có chứng nhận CE.
Q4: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho Máy cắt xoay thủy lực là bao nhiêu?
A4: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho Máy cắt xoay thủy lực là 1 BỘ.
Câu 5: Phạm vi giá cho Máy cắt xoay thủy lực là bao nhiêu?
A5: Giá của Máy cắt xoay thủy lực dao động từ $6500 đến $7300.